Giáo trình mô hình toán kinh tế / (Record no. 1006)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00961nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14906
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134222.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.0151
Item number N4994D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Dong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mô hình toán kinh tế /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH kinh tế Quốc dân. Khoa toán kinh tế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu mô hình toán kinh tế. Mô hình tối ưu tuyến tính, quy hoạch tuyến tínHà Nội Mô hình hệ thống phục vụ công cộng và quản lý dự trữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán kinh tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đình Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Văn Thứ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   330.0151 N4994D 000012307 15/07/2024 10 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   330.0151 N4994D 000012211 15/07/2024 11 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   330.0151 N4994D 000012212 15/07/2024 12 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   330.0151 N4994D 000011779 15/07/2024 13 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   330.0151 N4994D 000002241 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   330.0151 N4994D 000002242 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   330.0151 N4994D 000002243 12/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   330.0151 N4994D 000005063 09/08/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   330.0151 N4994D 000005064 09/08/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   330.0151 N4994D 000006206 09/08/2024 6 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   330.0151 N4994D 000006207 09/08/2024 7 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   330.0151 N4994D 000006208 09/08/2024 8 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   330.0151 N4994D 000006209 09/08/2024 9 12/03/2024 Giáo trình