Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / (Record no. 1000)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01330nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14896
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221639.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597
Item number G3489T
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 264 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu môn học;sự ra đời của Đảng Cộng Sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng;đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930 - 1945), đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945 - 1954);đường lối kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đường lối
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lý luận chính trị
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 18500.00 2 324.2597 G3489T 000019224 01/11/2024 04/10/2024 1 12/03/2024 Giáo trình