Giáo trình kỹ thuật nguội cơ bản / (Record no. 1)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 2408
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221639.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080117s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.3
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật nguội cơ bản /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Hiệu ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151 tr. ;
Dimensions 27cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách dạy nghề
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguội
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hiệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Giáp, Văn Nang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trường Giang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25500.00   671.3 G3489T 000014517 15/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25500.00   671.3 G3489T 000014518 15/07/2024 7 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25500.00 1 671.3 G3489T 000014519 28/08/2024 8 12/03/2024 Giáo trình 1 28/08/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25500.00   671.3 G3489T 000017812 11/07/2024 9 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25500.00   671.3 G3489T 000017813 15/07/2024 10 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25500.00   671.3 G3489T 000007227 26/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25500.00   671.3 G3489T 000007228 26/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25500.00   671.3 G3489T 000008080 26/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25500.00   671.3 G3489T 000008081 26/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25500.00   671.3 G3489T 000008082 26/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình